Geopsy

P

Phả hệ
Phàm ăn (bệnh lý)
Phạm pháp
Phân bố chuẩn
Phân bố kết quả
Phân của người, động vật
Phân đôi lưỡng phân
Phân hóa
Phản hồi
Phản hồi tích cực
Phân loại bệnh
Phân loại bệnh của Hoa Kì
Phân loại tâm bệnh
Phân nhom, phân loại
Phân phối năng lượng tâm lý
Phân rã
Phân tâm hoang sơ
Phân tâm kiên trì
Phản tâm thần học
Phân tâm thụ giáo (vào nghề)
Phân thân
Phân tích item
Phân tích mộng
Phân tích thỏa hiệp (cua Eric Berne)
Phản ứng né tránh
Phản ứng trầm cảm
Phản xạ có điều kiện
Phản xạ có điều kiện
Phản xạ không có điều kiện
Phản xạ mút
Phát hiện
Phát triển cái tôi
Phát triển nhận thức
Phát triển tâm lý tình dục
Phát triển tâm vận động
Phát triển tâm-tính giáo dục
Phát triển tình cảm
Phát triển trí năng
Phép trừ ma tà
Phi xã hội, chống đối xã hội
Phối hợp nhìn-vận động
Phóng chiếu
Phóng chiếu hoang tưởng
Phong tỏa
Phong tỏa cảm xúc
Phong trào chống tâm bệnh học
Phỏng vấn không đề dẫn
Phỏng vấn linh hoạt( không hướng dẫn)
Phỏng vấn linh hoạt(hướng dẫn)
Phỏng vấn theo đề dẫn
Phủ định
Phủ định
Phủ định một điều nào đó
Phủ nhận thực tế ( của một tri giác sang chấn)
Phụ quyền
Phục hồi chức năng tâm lý xã hội
Phục hồi xã hội
Phúc lợi xã hội
Phương pháp lâm sàng
Phương pháp phóng chiếu
Phương pháp xả trừ (của xúc cảm sinh bệnh)
Phương sai