Geopsy

D

Đa dạng
Đặc tính sinh dục nguyên (phát thuộc cơ quan sinh sản)
Đặc tính sinh dục thứ phát, giới tính phụ
Đặc tính sinh dục tiên phát
Đại cương, khái yếu
Dái dầm
Đái ỉa dầm dề
Dân số học
Dân tộc hoc, tộc học
Dăng ký, ghi lại, vào sổ
Dạng phân liệt
Dạng phân liệt
Đãng trí
Dánh giá công việc
Đánh roi, tẩm quất
Đạo lý hành nghề
Dạo lý, đạo đức học
Đạo một thần
Đào tạo huấn luyện nghề nghiệp
Đau dạng cơ thể
Dầu độc
Dấu hiệu thần kinh
Dấu hiệu thực vật
Đau khổ
Đầu tư ái kỷ
Đầu tư bản thân
Đầu tư đối tượng
Đầu tư dục năng ( libido)
Đầu tư tâm năng cái tôi
Đầu tư tâm năng vô thức
Đầu tư tâm trí tâm thần
Đầu tư thêm, tăng tích tâm năng
Đầu tư trí lực
Dấu vết, vết nhơ, ô nhục
Dạy
Dạy chữa
Dạy lại, giáo dục phục hồi chức năng
Dạy lại, hướng dẫn lại, sư phạm chuyên biệt
Dạy, giảng dạy
Dễ bị ám thị
Dễ gần, cởi mở
Đẻ non
Dễ xúc cảm
Đi chệch, độ lệch
Di cư, di tản
Dì ghẻ
Dị tật (dị dạng)
Di truyền ẩn hình, kiểu gen
Dị ứng
Dịch tễ học di truyền
Điểm cân bằng
Điểm gộp lại
Điểm mù
Diên cơ đồ
Diễn đạt bằng cử chỉ tạo hình
Diễn đạt thành lời, lập biên bản
Diện liệu pháp
Diện mạo
Diên não đồ
Diện tâm đồ
Diễn xuất bằng cử chỉ điệu bộ (không lời)
Diễn xuất qua thân thể
Điệu bộ
Điều dưỡng
Điều kiện hoá (nhiễm tập)
Diều tra, khảo sát
Điều trị tại viện
Dịnh chuẩn, chuẩn hóa
Định hướng không gian
Định kiến
Định kiến, thành kiến
Định luật
Định nghĩa, biểu đạt
Định ngôi thứ, thứ bậc
Dịnh tễ học
Đo lường trắc nghiệm tâm lý
Độ nhạy bén, dô nhuệ
Độ tán sắc
Đo thời trị
Độ tin cậy của một test
Đoán ý nghĩ , đọc ý nghĩ
Đọc ý nghĩ
Đọc ý nghĩ(của ng¬ời khác)
Đối chiếu, đối đầu, đối chất
Đối đáp nội tâm
Đồi não
Đời sống huyễn tưởng
Đời sống tình cảm
Đời sống tình dục
Đời sống xã hội
Đối thoại, đối đáp
Đối t¬ợng nhuc dục
Đối tượng
Đối tượng "tốt", đối tượng "xấu"
Đối tượng (sung năng) tốt
Đối tượng (sung năng) xấu
Đối tượng chuyển tiếp
Đối tượng đầu tiên
Đối tượng huyễn tưởng
Đối tượng một phần
Đối tượng thực
Dồn nén
Động
Động (vạn động)
Dồng cảm,thấu cảm
Động cơ
Đồng đẳng, đồng chức
Dòng dõi
Đọng gai thị
Dòng họ
Đồng hồ sinh học
Đồng hóa, đồng điệu
Đồng huyết thống
Dộng kinh
Động kinh thái dương
Động lực nhóm
Động lực, động thái
Đồng nhất ái kỷ
Đồng nhất đầu tiên
Đồng nhất hoá đầu tiên
Đồng nhất hoá phóng chiếu
Đồng nhất hoá với kẻ xâm hại
Đồng nhất hoá với người hung bạo
Đồng nhất phóng chiếu
Dỡng tâm
Đột khởi, manh động, phá ngang
Dữ dội, bạo lực
Đu đưa
Đu đưa
Dự phòng
Dục năng
Dục năng cái tôi ; dục năng đối tợng
Dục vọng
Được bảo vệ quá mức, được chăm sóc quá mức
Dưới đồi
Dưới ngưỡng
Dưới vỏ
Dương vật
Duy kỷ