Geopsy

A

Ác cảm, Ghét
Ác dâm hậu môn
Ác dâm khổ dâm
Ác dâm miệng
Ác dâm, loạn dục gây đau
Ác tính
Ác ý
Ám ảnh ma quỷ
âm điệu, sắc độ
âm giọng
Ám sợ chỗ kín, bị nhốt
Ám sợ đi hoc, sợ trường hoc
Ám sợ động vật
Ám sợ khoảng trống
Ám sợ loạn hình
Ám sợ người lạ, bài ngoại
Ám sợ thi cử
Ám sợ xã hội
Ám sợ, ám ảnh sợ
Âm thầm, âm ỉ, lừa phỉnh
ấm ức, hụt hẫng
Âm vật
An dịu
Ẩn ngầm, ẩn ngôn
Ấn tượng
Ăn vô độ
Anh chị em
Anh em giết nhau
Ảnh hưởng, chi phối
Ảnh tượng, biểu tượng
Ảo giác
ảo giác vận động
Ảo giác( nghe tiếng bình luận những hành động của mình)
Ảo giác, ảo ảnh, ảo tưởng
Áo trói
Áp lực xã hội
Ấy